Trang chủPHD • CVE
add
Providence Gold Mines Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
68,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 51,55 N | 1.563,41% |
Thu nhập ròng | -58,52 N | -1.790,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 601,77 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 N | -70,24% |
Tổng tài sản | 30,43 N | -98,84% |
Tổng nợ | 186,97 N | 74,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -156,55 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -348,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 95,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,52 N | -1.790,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,04 N | -583,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 N | -171,54% |
Dòng tiền tự do | 9,26 N | 334,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web