Trang chủPHD • CVE
add
Providence Gold Mines Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
39,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 49,56 N | 12.873,82% |
Thu nhập ròng | -54,39 N | -4.704,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 603,76 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,93 N | 79,17% |
Tổng tài sản | 42,63 N | -98,37% |
Tổng nợ | 248,33 N | 130,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -205,70 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -339,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 68,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,39 N | -4.704,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -410,00 | -8,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,24 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,83 N | 1.377,78% |
Dòng tiền tự do | 45,88 N | 8.809,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web