Trang chủPHE • LON
add
Powerhouse Energy Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,48 GBX - 0,50 GBX
Phạm vi một năm
0,44 GBX - 1,75 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
22,36 Tr GBP
Số lượng trung bình
7,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,85 N | -37,17% |
Chi phí hoạt động | 763,08 N | 19,77% |
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | -315,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,11 N | -561,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -663,44 N | -11,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 Tr | -69,91% |
Tổng tài sản | 4,93 Tr | -45,86% |
Tổng nợ | 534,24 N | -15,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | -315,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -390,95 N | 1,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -313,09 N | 12,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,50 N | -101,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -710,54 N | -159,05% |
Dòng tiền tự do | -474,23 N | 31,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
16