Trang chủPHE • LON
add
Powerhouse Energy Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,52 GBX - 0,53 GBX
Phạm vi một năm
0,44 GBX - 1,32 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
23,10 Tr GBP
Số lượng trung bình
6,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 237,44 N | 23,12% |
Chi phí hoạt động | 999,72 N | 58,40% |
Thu nhập ròng | -920,04 N | -57,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -387,48 | -27,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -893,87 N | -57,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 Tr | -46,14% |
Tổng tài sản | 5,44 Tr | -31,30% |
Tổng nợ | 564,54 N | 23,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -920,04 N | -57,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -460,00 N | 27,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,98 N | 45,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 669,84 N | 1.000,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,86 N | 109,99% |
Dòng tiền tự do | -207,54 N | 64,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
16