Trang chủPHGE • NYSEAMERICAN
add
Biomx Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,45 $
Mức chênh lệch một ngày
2,30 $ - 2,54 $
Phạm vi một năm
2,30 $ - 22,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,71 Tr USD
Số lượng trung bình
130,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,54 Tr | -18,91% |
Thu nhập ròng | -9,17 Tr | -195,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -5,51 | -193,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,30 Tr | 28,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,92 Tr | -70,59% |
Tổng tài sản | 26,17 Tr | -56,37% |
Tổng nợ | 15,68 Tr | -28,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -66,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -93,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,17 Tr | -195,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,18 Tr | 11,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,12 Tr | 11,73% |
Dòng tiền tự do | -4,11 Tr | 20,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
55