Trang chủPHIL • OTCMKTS
add
PHI Group, Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,00030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00020 $ - 0,00040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
607,75 Tr USD
Số lượng trung bình
162,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 221,08 Tr | 9,31% |
Chi phí hoạt động | 19,64 Tr | 5,49% |
Thu nhập ròng | 26,82 Tr | 74,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,13 | 59,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,82 Tr | 29,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,52 Tr | 37,16% |
Tổng tài sản | 764,60 Tr | 7,48% |
Tổng nợ | 256,61 Tr | 7,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 507,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,82 Tr | 74,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,79 Tr | 24,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,58 Tr | -14,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,20 Tr | 24,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,34 Tr | 33,84% |
Dòng tiền tự do | 21,62 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.246