Trang chủPHMMF • OTCMKTS
add
Pharma Mar SA
Giá đóng cửa hôm trước
95,79 $
Phạm vi một năm
26,85 $ - 95,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T EUR
Số lượng trung bình
138,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,66 Tr | 21,90% |
Chi phí hoạt động | 38,16 Tr | 10,65% |
Thu nhập ròng | 3,90 Tr | 156,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,55 | 110,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,03 Tr | 439,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,39 Tr | -17,18% |
Tổng tài sản | 333,13 Tr | -4,66% |
Tổng nợ | 150,96 Tr | 5,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,90 Tr | 156,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,24 Tr | 160,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 927,00 N | -84,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,77 Tr | 267,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,48 Tr | 354,00% |
Dòng tiền tự do | -2,01 Tr | 65,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
509