Trang chủPHO • ASX
add
Phosco Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,046 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,84 Tr AUD
Số lượng trung bình
312,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,26 Tr | 222,34% |
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -158,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,24 Tr | -221,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,36 Tr | 512,62% |
Tổng tài sản | 4,38 Tr | 458,02% |
Tổng nợ | 9,90 Tr | 4,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 438,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -183,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -158,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -600,44 N | -56,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -390,52 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,31 Tr | 411,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,32 Tr | 2.008,39% |
Dòng tiền tự do | -796,57 N | -231,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web