Trang chủPHOE • NASDAQ
add
Phoenix Asia Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,04 $
Mức chênh lệch một ngày
20,00 $ - 22,12 $
Phạm vi một năm
2,31 $ - 24,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
432,00 Tr USD
Số lượng trung bình
15,27 N
Tỷ số P/E
420,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,79 Tr | 29,28% |
Chi phí hoạt động | 273,65 N | 366,69% |
Thu nhập ròng | 197,44 N | -33,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,03 | -48,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 281,88 N | -21,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,39 Tr | 166,73% |
Tổng tài sản | 5,37 Tr | 44,96% |
Tổng nợ | 2,26 Tr | 13,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 137,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 197,44 N | -33,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 375,62 N | 345,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,44 N | -142,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,18 N | 10,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 357,01 N | 333,33% |
Dòng tiền tự do | 179,32 N | -26,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web
Nhân viên
21