Trang chủPHOE • TLV
add
Phoenix Financial Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.950,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
11.900,00 ILA - 12.280,00 ILA
Phạm vi một năm
4.080,00 ILA - 13.140,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
31,21 T ILS
Số lượng trung bình
938,08 N
Tỷ số P/E
16,99
Tỷ lệ cổ tức
5,11%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,37 T | 58,31% |
Chi phí hoạt động | 619,43 Tr | 18,17% |
Thu nhập ròng | 956,99 Tr | 157,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,82 | 62,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,49 T | 130,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,76 T | 20,01% |
Tổng tài sản | 184,95 T | 15,14% |
Tổng nợ | 172,39 T | 15,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 251,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 956,99 Tr | 157,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,41 T | 214,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -368,02 Tr | -54,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,44 T | 626,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,48 T | 379,06% |
Dòng tiền tự do | -3,14 T | -912,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
5.204