Trang chủPHOE • TLV
add
Phoenix Financial Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.500,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
14.250,00 ILA - 14.600,00 ILA
Phạm vi một năm
5.102,00 ILA - 14.690,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
36,68 T ILS
Số lượng trung bình
750,72 N
Tỷ số P/E
29,42
Tỷ lệ cổ tức
3,48%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,38 T | 22,05% |
Chi phí hoạt động | 601,19 Tr | 6,61% |
Thu nhập ròng | 813,56 Tr | 8,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,11 | -11,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,25 T | 32,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,33 T | 19,60% |
Tổng tài sản | 190,10 T | 14,13% |
Tổng nợ | 177,74 T | 14,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 813,56 Tr | 8,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 534,96 Tr | 170,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 93,06 Tr | 205,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -975,25 Tr | -209,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -347,23 Tr | -796,61% |
Dòng tiền tự do | -2,92 T | 17,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
5.204