Trang chủPHRM • CNSX
add
Pharmather Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
382,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 527,01 N | 36,44% |
Thu nhập ròng | -408,79 N | -13,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -526,83 N | -36,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 Tr | -51,16% |
Tổng tài sản | 1,34 Tr | -48,26% |
Tổng nợ | 366,33 N | 44,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 973,54 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -92,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -120,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -408,79 N | -13,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -302,03 N | 8,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -302,03 N | -2,11% |
Dòng tiền tự do | -100,52 N | 51,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web