Trang chủPHSE • OTCMKTS
add
PRIDE Holdings Group
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,092 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,0042 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
151,58 Tr USD
Số lượng trung bình
34,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,56 N | — |
Chi phí hoạt động | 6,66 N | — |
Thu nhập ròng | -4,44 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -35,30 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -3,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,97 N | — |
Tổng tài sản | 40,76 N | — |
Tổng nợ | 35,09 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,67 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,44 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
3