Trang chủPHVS • NASDAQ
add
Pharvaris NV
Giá đóng cửa hôm trước
24,16 $
Mức chênh lệch một ngày
23,93 $ - 24,47 $
Phạm vi một năm
11,51 $ - 29,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T USD
Số lượng trung bình
447,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 39,66 Tr | 4,65% |
Thu nhập ròng | -37,14 Tr | 10,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,60 | 22,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,62 Tr | -4,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 329,29 Tr | 7,89% |
Tổng tài sản | 338,90 Tr | 8,21% |
Tổng nợ | 26,66 Tr | 62,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 312,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,14 Tr | 10,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,67 Tr | 7,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,71 N | 93,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 160,43 Tr | 16.073,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 129,71 Tr | 437,96% |
Dòng tiền tự do | -17,88 Tr | 15,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
118