Trang chủPI8 • FRA
add
Newcore Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 €
Mức chênh lệch một ngày
0,39 € - 0,39 €
Phạm vi một năm
0,19 € - 0,54 €
Giá trị vốn hóa thị trường
169,63 Tr CAD
Số lượng trung bình
430,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 790,84 N | -40,20% |
Thu nhập ròng | -2,85 Tr | -84,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -782,65 N | 40,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -322,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,87 Tr | 32,04% |
Tổng tài sản | 71,84 Tr | 30,72% |
Tổng nợ | 6,03 Tr | 618,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,85 Tr | -84,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 489,59 N | 147,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,71 Tr | -386,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,52 Tr | -34,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,03 N | -98,56% |
Dòng tiền tự do | -2,39 Tr | -168,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
41