Trang chủPIE • KLSE
add
PIE Industrial Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
4,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
4,11 RM - 4,16 RM
Phạm vi một năm
2,75 RM - 7,08 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 T MYR
Số lượng trung bình
336,52 N
Tỷ số P/E
27,05
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 271,76 Tr | 13,62% |
Chi phí hoạt động | 5,36 Tr | 50,83% |
Thu nhập ròng | 15,02 Tr | 54,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,53 | 36,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,50 Tr | 43,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,75 Tr | -3,51% |
Tổng tài sản | 875,07 Tr | -2,55% |
Tổng nợ | 200,55 Tr | -21,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 674,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 384,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,02 Tr | 54,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,88 Tr | -58,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,06 Tr | 59,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,93 Tr | -166,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,24 Tr | -106,18% |
Dòng tiền tự do | 8,70 Tr | -62,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
3.241