Trang chủPIERCE • STO
add
Pierce Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
9,82 kr
Mức chênh lệch một ngày
9,90 kr - 10,20 kr
Phạm vi một năm
6,62 kr - 11,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
793,74 Tr SEK
Số lượng trung bình
77,04 N
Tỷ số P/E
22,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 451,00 Tr | 17,75% |
Chi phí hoạt động | 200,00 Tr | -7,41% |
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | 97,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,22 | 98,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,00 Tr | 192,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 125,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 297,00 Tr | 33,78% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 13,71% |
Tổng nợ | 437,00 Tr | 27,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 666,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | 97,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,00 Tr | -40,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 Tr | 33,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,00 Tr | -14,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,00 Tr | -32,08% |
Dòng tiền tự do | 22,88 Tr | -63,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
320