Trang chủPIII • NASDAQ
add
P3 Health Partners Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,48 $
Mức chênh lệch một ngày
6,62 $ - 6,62 $
Phạm vi một năm
6,48 $ - 33,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,58 Tr USD
Số lượng trung bình
8,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 373,22 Tr | -3,93% |
Chi phí hoạt động | 39,27 Tr | -21,87% |
Thu nhập ròng | -20,48 Tr | -9,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,49 | -14,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,04 Tr | 23,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,08 Tr | 46,82% |
Tổng tài sản | 783,87 Tr | -8,42% |
Tổng nợ | 662,79 Tr | 40,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,48 Tr | -9,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,47 Tr | -67,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,66 Tr | 168,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,81 Tr | 67,45% |
Dòng tiền tự do | -112,12 N | -104,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
360