Trang chủPIII • NASDAQ
add
P3 Health Partners Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,04 $
Mức chênh lệch một ngày
5,08 $ - 5,19 $
Phạm vi một năm
4,97 $ - 14,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,38 Tr USD
Số lượng trung bình
8,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 345,25 Tr | -4,66% |
Chi phí hoạt động | 19,69 Tr | -70,70% |
Thu nhập ròng | -31,59 Tr | 32,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,15 | 28,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,19 Tr | 72,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,71 Tr | -40,10% |
Tổng tài sản | 683,56 Tr | -17,97% |
Tổng nợ | 664,64 Tr | 16,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,59 Tr | 32,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,41 Tr | 31,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,00 N | -100,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,67 Tr | 689,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -865,00 N | 91,44% |
Dòng tiền tự do | -26,24 Tr | -210,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
360