Trang chủPIII • NASDAQ
add
P3 Health Partners Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,88 $
Mức chênh lệch một ngày
8,72 $ - 8,84 $
Phạm vi một năm
5,80 $ - 24,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,54 Tr USD
Số lượng trung bình
7,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 355,79 Tr | -6,16% |
Chi phí hoạt động | 38,56 Tr | -14,91% |
Thu nhập ròng | -20,36 Tr | -69,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,72 | -80,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,04 Tr | -35,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,58 Tr | -47,21% |
Tổng tài sản | 731,58 Tr | -18,05% |
Tổng nợ | 644,41 Tr | 22,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,36 Tr | -69,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,63 Tr | -62,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,62 Tr | -73,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,97 Tr | -104,28% |
Dòng tiền tự do | 11,59 Tr | 87,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
360