Trang chủPIIND • NSE
add
PI Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.347,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.331,00 ₹ - 3.390,00 ₹
Phạm vi một năm
2.951,10 ₹ - 4.330,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
513,06 T INR
Số lượng trung bình
221,78 N
Tỷ số P/E
33,93
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,72 T | -15,70% |
Chi phí hoạt động | 6,29 T | 4,56% |
Thu nhập ròng | 4,09 T | -19,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,86 | -4,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 26,98 | -19,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,41 T | -14,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,11 T | 0,10% |
Tổng tài sản | 133,01 T | 10,89% |
Tổng nợ | 24,74 T | 0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,09 T | -19,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
3.566