Trang chủPIIPPO • HEL
add
Piippo Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
1,72 €
Phạm vi một năm
1,06 € - 2,34 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 Tr EUR
Số lượng trung bình
959,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,77 Tr | -28,83% |
Chi phí hoạt động | 1,92 Tr | -30,05% |
Thu nhập ròng | -387,20 N | 24,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,00 | -6,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -246,07 N | 7,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 600,30 N | 67,79% |
Tổng tài sản | 5,77 Tr | -48,82% |
Tổng nợ | 3,83 Tr | -52,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -387,20 N | 24,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,22 Tr | 97,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 580,07 N | 817,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,58 Tr | -165,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 222,64 N | 160,61% |
Dòng tiền tự do | -124,62 N | 30,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
60