Trang chủPINEAPP • KLSE
add
Pineapple Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 RM
Phạm vi một năm
0,55 RM - 0,74 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
31,52 Tr MYR
Số lượng trung bình
17,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,99 Tr | -22,35% |
Chi phí hoạt động | 246,00 N | -98,02% |
Thu nhập ròng | -519,00 N | 50,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,50 | 36,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -237,00 N | 28,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,96 Tr | 12,59% |
Tổng tài sản | 19,56 Tr | -8,43% |
Tổng nợ | 5,85 Tr | -0,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -519,00 N | 50,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,20 Tr | 56,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -609,00 N | -1.370,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -449,00 N | 1,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 138,00 N | -48,60% |
Dòng tiền tự do | 756,00 N | -54,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
169