Trang chủPINN • CVE
add
Pinnacle Silver and Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
356,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 407,75 N | 290,69% |
Thu nhập ròng | -450,43 N | -253,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 Tr | 626,33% |
Tổng tài sản | 1,89 Tr | 106,17% |
Tổng nợ | 695,93 N | 8,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -121,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -450,43 N | -253,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -397,55 N | -6,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 209,96 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,02 Tr | 127,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 832,11 N | 1.010,09% |
Dòng tiền tự do | -342,84 N | -0,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16