Trang chủPIONEEREMB • NSE
add
Pioneer Embroideries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
41,71 ₹ - 43,00 ₹
Phạm vi một năm
35,71 ₹ - 70,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T INR
Số lượng trung bình
33,70 N
Tỷ số P/E
28,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 887,54 Tr | -6,23% |
Chi phí hoạt động | 343,85 Tr | 12,93% |
Thu nhập ròng | 13,90 Tr | -44,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,57 | -40,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,50 Tr | -52,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,75 Tr | 12,36% |
Tổng tài sản | 3,22 T | -3,16% |
Tổng nợ | 1,66 T | -10,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,90 Tr | -44,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.088