Trang chủPIP • LON
add
PipeHawk plc
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,01 GBX - 1,35 GBX
Phạm vi một năm
1,01 GBX - 3,05 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
490,22 N GBP
Số lượng trung bình
35,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 827,00 N | -63,78% |
Chi phí hoạt động | -89,00 N | -1.012,50% |
Thu nhập ròng | -159,00 N | 16,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,23 | -131,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,00 N | 84,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,00 N | -84,21% |
Tổng tài sản | 1,64 Tr | -15,12% |
Tổng nợ | 8,03 Tr | -2,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -159,00 N | 16,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,00 N | -119,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 N | 92,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,00 N | 113,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,00 N | -206,25% |
Dòng tiền tự do | -63,75 N | -228,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
47