Trang chủPJP • WSE
add
PJP Makrum SA
Giá đóng cửa hôm trước
14,95 zł
Mức chênh lệch một ngày
14,75 zł - 15,00 zł
Phạm vi một năm
13,55 zł - 17,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
88,25 Tr PLN
Số lượng trung bình
845,00
Tỷ số P/E
6,85
Tỷ lệ cổ tức
3,46%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,71 Tr | -4,47% |
Chi phí hoạt động | 18,60 Tr | -9,68% |
Thu nhập ròng | 1,95 Tr | -35,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,79 | -32,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,69 Tr | 3,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,59 Tr | -51,96% |
Tổng tài sản | 409,31 Tr | -0,66% |
Tổng nợ | 246,65 Tr | -4,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,95 Tr | -35,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,71 Tr | 145,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,00 N | 102,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,59 Tr | -252,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -835,00 N | 78,52% |
Dòng tiền tự do | -836,25 N | 77,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
539