Trang chủPJW • BKK
add
Panjawattana Plastic PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,04 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,02 ฿ - 2,04 ฿
Phạm vi một năm
2,00 ฿ - 2,68 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T THB
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 918,56 Tr | 5,33% |
Chi phí hoạt động | 121,89 Tr | 1,81% |
Thu nhập ròng | 36,50 Tr | 128,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,97 | 116,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,07 Tr | 21,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,36 Tr | 2,86% |
Tổng tài sản | 3,73 T | 3,62% |
Tổng nợ | 2,35 T | 5,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 579,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,50 Tr | 128,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 129,93 Tr | 11,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,43 Tr | 60,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,13 Tr | -170,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,01 Tr | -1.052,39% |
Dòng tiền tự do | 31,88 Tr | 123,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.837