Trang chủPJX • CVE
add
PJX Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
109,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
PSK
0,018%
0,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,66 Tr | -20,97% |
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | 31,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,66 Tr | 20,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 Tr | -47,02% |
Tổng tài sản | 2,37 Tr | -45,23% |
Tổng nợ | 275,29 N | -61,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -172,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -203,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | 31,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,58 Tr | -3,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,43 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -149,33 N | 90,23% |
Dòng tiền tự do | -1,29 Tr | -44,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web