Trang chủPKART • IST
add
Plastikkart Akilli Krt Ilt Stm Sn v TcAS
Giá đóng cửa hôm trước
76,55 ₺
Mức chênh lệch một ngày
75,20 ₺ - 83,50 ₺
Phạm vi một năm
53,55 ₺ - 96,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 T TRY
Số lượng trung bình
100,14 N
Tỷ số P/E
1.012,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | -36,39% |
Chi phí hoạt động | 54,74 Tr | 97,16% |
Thu nhập ròng | -4,16 Tr | -105,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,34 | -109,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,07 Tr | -56,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 246,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,84 Tr | -40,55% |
Tổng tài sản | 763,69 Tr | 8,74% |
Tổng nợ | 329,77 Tr | -11,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 433,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,16 Tr | -105,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,97 Tr | 69,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,93 Tr | -120,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,21 Tr | 27,85% |
Dòng tiền tự do | 62,46 Tr | 88,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
145