Trang chủPKBK • NASDAQ
add
Parke Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
25,14 $
Mức chênh lệch một ngày
25,02 $ - 25,22 $
Phạm vi một năm
16,94 $ - 25,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
291,28 Tr USD
Số lượng trung bình
24,46 N
Tỷ số P/E
8,86
Tỷ lệ cổ tức
2,87%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,65 Tr | 30,99% |
Chi phí hoạt động | 6,72 Tr | 14,63% |
Thu nhập ròng | 10,63 Tr | 41,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,48 | 8,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,31 Tr | -7,62% |
Tổng tài sản | 2,17 T | 5,17% |
Tổng nợ | 1,86 T | 4,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 314,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,63 Tr | 41,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,36 Tr | 20,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,34 Tr | 17,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,96 Tr | -131,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,94 Tr | -622,76% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
104