Trang chủPKD • ASX
add
Parkd Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,074 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,23 Tr AUD
Số lượng trung bình
289,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,83 Tr | 109,21% |
Chi phí hoạt động | 359,57 N | 18,20% |
Thu nhập ròng | 3,06 N | 103,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,11 | 101,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -60,41 N | 26,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 674,97 N | 14,29% |
Tổng tài sản | 1,81 Tr | 89,44% |
Tổng nợ | 1,79 Tr | 90,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,58 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -251,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,06 N | 103,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,28 N | -135,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,05 N | 30,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,33 N | -137,97% |
Dòng tiền tự do | -31,43 N | 41,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web