Trang chủPKKFF • OTCMKTS
add
Tenet Fintech Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
73,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 433,57 N | -39,27% |
Chi phí hoạt động | 964,75 N | -77,68% |
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | 86,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -402,83 | 77,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,82 Tr | 83,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,23 Tr | -11,30% |
Tổng tài sản | 35,04 Tr | -50,48% |
Tổng nợ | 31,39 Tr | -14,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | 86,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -828,93 N | 49,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 89,68 N | 219,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,06 Tr | -42,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,04 N | -134,57% |
Dòng tiền tự do | 7,34 Tr | 363,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
148