Trang chủPKO • ASX
add
Peako Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,95 Tr AUD
Số lượng trung bình
215,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 337,68 N | 236,38% |
Thu nhập ròng | -345,09 N | -186,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -334,32 N | -247,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 Tr | 1.914,55% |
Tổng tài sản | 1,71 Tr | 864,74% |
Tổng nợ | 162,37 N | 72,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -345,09 N | -186,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -336,41 N | -193,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 586,23 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 249,82 N | 308,23% |
Dòng tiền tự do | -207,69 N | -169,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web