Trang chủPKT • CVE
add
Parkit Enterprise Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Mức chênh lệch một ngày
0,55 $ - 0,56 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
119,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
50,19 N
Tỷ số P/E
6,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,83 Tr | -5,93% |
Chi phí hoạt động | 2,51 Tr | -9,24% |
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | 162,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,36 | 166,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,59 Tr | -5,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,36 Tr | -43,82% |
Tổng tài sản | 311,35 Tr | -4,14% |
Tổng nợ | 153,26 Tr | -15,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | 162,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,07 Tr | -44,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,69 Tr | -375,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,85 Tr | 536,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,77 Tr | -357,13% |
Dòng tiền tự do | 2,35 Tr | -49,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web