Trang chủPKT • CVE
add
Parkit Enterprise Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
122,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,12 Tr | 48,74% |
Chi phí hoạt động | 3,34 Tr | 8,81% |
Thu nhập ròng | -405,85 N | 90,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,00 | 93,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,05 Tr | 100,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -117,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,48 Tr | -48,12% |
Tổng tài sản | 330,66 Tr | 1,89% |
Tổng nợ | 186,84 Tr | 6,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -405,85 N | 90,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,07 Tr | -28,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,76 Tr | -586,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,38 Tr | 76,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,28 Tr | -142,69% |
Dòng tiền tự do | 710,67 N | -68,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web