Trang chủPKTM • SWX
add
PIERER Mobility AG
Giá đóng cửa hôm trước
13,62 CHF
Mức chênh lệch một ngày
13,62 CHF - 14,12 CHF
Phạm vi một năm
9,46 CHF - 22,65 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
460,49 Tr CHF
Số lượng trung bình
8,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 212,60 Tr | -57,77% |
Chi phí hoạt động | 121,45 Tr | -8,27% |
Thu nhập ròng | 371,70 Tr | 538,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 174,84 | 1.137,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -91,90 Tr | -75,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,10 Tr | 52,27% |
Tổng tài sản | 1,97 T | -39,80% |
Tổng nợ | 1,44 T | -43,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 531,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 371,70 Tr | 538,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,95 Tr | 85,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,70 Tr | 111,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,10 Tr | -90,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,35 Tr | 105,68% |
Dòng tiền tự do | -81,19 Tr | 24,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
4.303