Trang chủPKTM • VIE
add
PIERER Mobility AG
Giá đóng cửa hôm trước
15,92 €
Mức chênh lệch một ngày
15,00 € - 15,80 €
Phạm vi một năm
7,20 € - 36,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
471,29 Tr CHF
Số lượng trung bình
39,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 436,06 Tr | -31,52% |
Chi phí hoạt động | 170,55 Tr | 32,20% |
Thu nhập ròng | -410,28 Tr | -3.358,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -94,09 | -4.852,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -104,54 Tr | -243,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,83 Tr | -33,73% |
Tổng tài sản | 2,40 T | -18,87% |
Tổng nợ | 2,59 T | 26,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -193,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -410,28 Tr | -3.358,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,08 Tr | 86,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,76 Tr | 9,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 115,09 Tr | -30,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,90 Tr | 382,60% |
Dòng tiền tự do | -96,71 Tr | -185,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
5.310