Trang chủPL3 • ASX
add
Patagonia Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,058 $
Phạm vi một năm
0,034 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,39 Tr AUD
Số lượng trung bình
116,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 330,26 N | 15,36% |
Thu nhập ròng | -367,78 N | -1.131,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,52 N | -53,53% |
Tổng tài sản | 10,99 Tr | 53,38% |
Tổng nợ | 120,76 N | -13,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -367,78 N | -1.131,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -414,02 N | -126,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -857,75 N | 13,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,31 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,99 N | 103,40% |
Dòng tiền tự do | -1,08 Tr | 8,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web