Trang chủPLAN • SWX
add
Plazza AG
Giá đóng cửa hôm trước
398,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
399,00 CHF - 399,00 CHF
Phạm vi một năm
323,00 CHF - 403,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
728,97 Tr CHF
Số lượng trung bình
1,06 N
Tỷ số P/E
14,87
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,89 Tr | 29,97% |
Chi phí hoạt động | 1,31 Tr | 11,37% |
Thu nhập ròng | 12,66 Tr | 23,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 128,04 | -4,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,91 Tr | 39,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,15 Tr | 76,88% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 15,68% |
Tổng nợ | 483,65 Tr | 37,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 752,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,66 Tr | 23,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,84 Tr | 20,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,95 Tr | -128,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,44 Tr | 53,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,67 Tr | -11.705,56% |
Dòng tiền tự do | 4,20 Tr | 27,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
19