Trang chủPLAS • CNSX
add
PlasCred Circular Innovations Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
124,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 387,08 N | -37,07% |
Thu nhập ròng | -454,73 N | 32,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -367,77 N | 38,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 295,79 N | -47,80% |
Tổng tài sản | 976,61 N | -36,63% |
Tổng nợ | 1,76 Tr | 13,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -778,99 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -12,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -109,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 146,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -454,73 N | 32,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -314,51 N | -32,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,34 N | -105,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 287,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,36 N | 82,31% |
Dòng tiền tự do | -185,32 N | -690,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web