Trang chủPLAT • BKK
add
Platinum Group PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,06 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,06 ฿ - 1,11 ฿
Phạm vi một năm
0,97 ฿ - 2,36 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 T THB
Số lượng trung bình
2,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 663,08 Tr | -0,39% |
Chi phí hoạt động | 137,63 Tr | 5,21% |
Thu nhập ròng | 95,14 Tr | -22,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,35 | -22,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 341,42 Tr | -1,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 564,63 Tr | -2,80% |
Tổng tài sản | 13,34 T | 16,41% |
Tổng nợ | 4,97 T | 39,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,14 Tr | -22,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 255,48 Tr | -22,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -301,42 Tr | -25,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,90 Tr | -4,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,84 Tr | -366,37% |
Dòng tiền tự do | 165,77 Tr | 1.022,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
748