Trang chủPLAZACABLE • NSE
add
Plaza Wires Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,28 ₹
Mức chênh lệch một ngày
39,75 ₹ - 40,88 ₹
Phạm vi một năm
38,11 ₹ - 90,38 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 T INR
Số lượng trung bình
91,35 N
Tỷ số P/E
49,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 747,08 Tr | 56,18% |
Chi phí hoạt động | 132,23 Tr | 36,86% |
Thu nhập ròng | 5,16 Tr | 232,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,69 | 115,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,99 Tr | 108,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 800,00 N | -99,05% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 14,45% |
Tổng nợ | 509,00 Tr | 57,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,16 Tr | 232,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
200