Trang chủPLENITU • KLSE
add
Plenitude Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,95 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,96 RM - 1,99 RM
Phạm vi một năm
1,20 RM - 2,43 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
743,99 Tr MYR
Số lượng trung bình
729,97 N
Tỷ số P/E
6,49
Tỷ lệ cổ tức
3,79%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,27 Tr | 26,74% |
Chi phí hoạt động | 32,04 Tr | -30,66% |
Thu nhập ròng | 31,23 Tr | 2.164,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,34 | 1.680,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,88 Tr | 106,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 491,89 Tr | 16,45% |
Tổng tài sản | 2,57 T | 3,20% |
Tổng nợ | 686,30 Tr | -1,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 381,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,23 Tr | 2.164,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,74 Tr | -120,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,94 Tr | -229,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,82 Tr | -77,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,81 Tr | -87.988,46% |
Dòng tiền tự do | 16,45 Tr | 152,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
622