Trang chủPLG • ASX
add
Pearl Gull Iron Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,037 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 Tr AUD
Số lượng trung bình
12,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 279,50 N | 42,97% |
Thu nhập ròng | -331,00 N | -32,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,07 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -261,50 N | -35,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 899,00 N | -50,79% |
Tổng tài sản | 10,17 Tr | -9,08% |
Tổng nợ | 7,64 Tr | 2,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -331,00 N | -32,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -250,50 N | -2,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -250,50 N | -145,80% |
Dòng tiền tự do | -207,38 N | -31,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web