Trang chủPLLR • CNSX
add
Forty Pillars Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
311,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 59,32 N | -80,47% |
Thu nhập ròng | -54,19 N | 82,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,06 N | 86,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 2,62 Tr | 354,54% |
Tổng nợ | 610,92 N | 63,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,19 N | 82,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,48 N | 70,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,00 N | -50,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -364,00 | 99,10% |
Dòng tiền tự do | 58,56 N | 25,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web