Trang chủPLMK • NASDAQ
add
Plum Acquisition Corp. IV
Giá đóng cửa hôm trước
10,40 $
Mức chênh lệch một ngày
10,42 $ - 10,42 $
Phạm vi một năm
9,94 $ - 10,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
252,61 Tr USD
Số lượng trung bình
10,97 N
Tỷ số P/E
83,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 236,00 N | 426,93% |
Thu nhập ròng | 1,68 Tr | 3.850,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 469,21 N | 9.742,84% |
Tổng tài sản | 180,11 Tr | 46.758,97% |
Tổng nợ | 186,84 Tr | 43.109,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -37,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,68 Tr | 3.850,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -156,62 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 250,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,38 N | — |
Dòng tiền tự do | -91,84 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web