Trang chủPLMKW • NASDAQ
add
Plum Acquisition Corp. IV
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
253,58 Tr USD
Số lượng trung bình
26,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 237,78 N | 741,32% |
Thu nhập ròng | 1,63 Tr | 5.864,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 375,82 N | 1.403,29% |
Tổng tài sản | 178,14 Tr | 177.326,21% |
Tổng nợ | 184,65 Tr | 178.014,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 Tr | 5.864,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -201,62 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -201,62 N | -906,48% |
Dòng tiền tự do | -133,70 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web