Trang chủPLMNF • OTCMKTS
add
Palamina Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,072 $
Mức chênh lệch một ngày
0,077 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,056 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 327,02 N | 21,58% |
Thu nhập ròng | -388,97 N | -17,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -322,09 N | -20,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,76 N | -97,82% |
Tổng tài sản | 415,21 N | -86,53% |
Tổng nợ | 920,69 N | 90,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -505,48 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -177,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 378,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -388,97 N | -17,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -238,84 N | 61,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 203,68 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,16 N | 94,33% |
Dòng tiền tự do | -88,21 N | 82,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web