Trang chủPLMNF • OTCMKTS
add
Palamina Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,097 $
Phạm vi một năm
0,056 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 377,31 N | -56,95% |
Thu nhập ròng | -403,24 N | 50,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -372,90 N | 57,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,83 N | -98,05% |
Tổng tài sản | 165,68 N | -89,84% |
Tổng nợ | 1,64 Tr | 187,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -524,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 158,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -403,24 N | 50,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -292,23 N | 55,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -770,00 | 74,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 304,20 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,20 N | 101,71% |
Dòng tiền tự do | -122,00 N | 74,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web