Trang chủPLN • ASX
add
Pioneer Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,091 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,06 Tr AUD
Số lượng trung bình
65,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 236,68 N | -62,35% |
Thu nhập ròng | -291,12 N | 56,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -233,62 N | 62,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,63 Tr | — |
Tổng nợ | 217,32 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -291,12 N | 56,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -199,63 N | 58,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,90 N | 63,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,53 N | -101,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -388,96 N | -128,12% |
Dòng tiền tự do | -293,36 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web