Trang chủPLPL3 • BVMF
add
Plano & Plano Desenvolvimento Imblr SA
Giá đóng cửa hôm trước
15,71 R$
Mức chênh lệch một ngày
15,70 R$ - 16,45 R$
Phạm vi một năm
7,81 R$ - 18,02 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T BRL
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
13,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 814,42 Tr | 13,29% |
Chi phí hoạt động | 129,57 Tr | 55,14% |
Thu nhập ròng | 78,15 Tr | -34,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,60 | -42,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | -33,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,65 Tr | -20,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 975,78 Tr | 60,08% |
Tổng tài sản | 3,83 T | 55,00% |
Tổng nợ | 2,75 T | 76,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,15 Tr | -34,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,37 Tr | -97,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,07 Tr | -83,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 430,31 Tr | 137,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 446,75 Tr | 18,06% |
Dòng tiền tự do | 33,12 Tr | 167,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
609