Trang chủPLRM • TLV
add
Palram Industries 1990 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.571,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
5.438,00 ILA - 5.579,00 ILA
Phạm vi một năm
5.438,00 ILA - 10.290,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 T ILS
Số lượng trung bình
52,83 N
Tỷ số P/E
6,61
Tỷ lệ cổ tức
9,17%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 433,78 Tr | -11,53% |
Chi phí hoạt động | 112,60 Tr | -4,49% |
Thu nhập ròng | 41,85 Tr | -32,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,65 | -24,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,32 Tr | -29,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 365,10 Tr | 4,26% |
Tổng tài sản | 1,97 T | 0,35% |
Tổng nợ | 564,43 Tr | -2,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,85 Tr | -32,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,06 Tr | -27,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 Tr | 7,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,68 Tr | 81,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,70 Tr | 6,08% |
Dòng tiền tự do | 51,88 Tr | -24,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
1.630