Trang chủPLSH • OTCMKTS
add
Panacea Life Sciences Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,037 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
759,79 N USD
Số lượng trung bình
859,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 249,04 N | — |
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -136,88 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -673,85 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,15 N | — |
Tổng tài sản | 17,41 Tr | — |
Tổng nợ | 27,04 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -357,09 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 368,81 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,72 N | — |
Dòng tiền tự do | 12,42 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
40