Trang chủPLT • ASX
add
Plenti Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,47 $
Mức chênh lệch một ngày
1,48 $ - 1,51 $
Phạm vi một năm
0,64 $ - 1,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
268,20 Tr AUD
Số lượng trung bình
596,67 N
Tỷ số P/E
11,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,20 Tr | 45,14% |
Chi phí hoạt động | 17,36 Tr | 12,97% |
Thu nhập ròng | 11,91 Tr | 255,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,22 | 207,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1.433,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,26 Tr | 10,29% |
Tổng tài sản | 2,66 T | 17,64% |
Tổng nợ | 2,61 T | 17,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,91 Tr | 255,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,87 Tr | 68,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,78 Tr | -71,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 128,27 Tr | 83,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,36 Tr | 299,03% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web