Trang chủPLT • ASX
add
Plenti Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 $
Mức chênh lệch một ngày
1,11 $ - 1,16 $
Phạm vi một năm
0,64 $ - 1,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
205,97 Tr AUD
Số lượng trung bình
187,26 N
Tỷ số P/E
6,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,33 Tr | 24,11% |
Chi phí hoạt động | 18,88 Tr | 15,41% |
Thu nhập ròng | 5,26 Tr | 1.026,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,80 | 808,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,20 Tr | 16,47% |
Tổng tài sản | 2,91 T | 22,11% |
Tổng nợ | 2,86 T | 20,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,26 Tr | 1.026,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,11 Tr | -29,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,88 Tr | -79,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 120,81 Tr | 108,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,04 Tr | 388,84% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web