Trang chủPLTXF • OTCMKTS
add
JIVA Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Mức chênh lệch một ngày
0,026 $ - 0,026 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,01 N CAD
Số lượng trung bình
5,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,20 Tr | -7,87% |
Chi phí hoạt động | 606,59 N | -43,65% |
Thu nhập ròng | 46,46 N | 113,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,88 | 114,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 186,18 N | 188,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,12 N | 129,14% |
Tổng tài sản | 770,41 N | -65,90% |
Tổng nợ | 13,42 Tr | -9,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 66,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,46 N | 113,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 317,92 N | 147,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -244,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -154,21 N | -118,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 127,84 N | 997,16% |
Dòng tiền tự do | 177,55 N | 107,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1