Trang chủPLTYF • OTCMKTS
add
Plastec Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
284,64 N USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | 7,07% |
Thu nhập ròng | -591,00 N | -1.946,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,02 Tr | -57,03% |
Tổng tài sản | 43,02 Tr | -57,35% |
Tổng nợ | 572,00 N | -95,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -591,00 N | -1.946,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -686,50 N | -59,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -686,50 N | -11,54% |
Dòng tiền tự do | -648,12 N | 16,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web